đột ngột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đột ngột+
- Suddenly, unexpectedly, out of the blue
- Tin đến đột ngột
The news came unexpectedly
- Anh ta thay đổi ý kiến đột ngột
His change of mind came out of the blue
- Tin đến đột ngột
Lượt xem: 607